Đọc nhanh: 大韩航空 (đại hàn hàng không). Ý nghĩa là: Korean Air, hãng hàng không chính của Hàn Quốc.
Ý nghĩa của 大韩航空 khi là Danh từ
✪ Korean Air, hãng hàng không chính của Hàn Quốc
Korean Air, South Korea's main airline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大韩航空
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 这 间 房间 的 空间 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 孙悟空 大闹天宫
- Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大韩航空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大韩航空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
空›
航›
韩›