Đọc nhanh: 大唐西域记 (đại đường tây vực ký). Ý nghĩa là: Hồ sơ Đại Đường về Tây Vực, ghi chép về hành trình của Xuan Zang 玄奘 , do 辯機 | 辩机 biên soạn năm 646.
Ý nghĩa của 大唐西域记 khi là Danh từ
✪ Hồ sơ Đại Đường về Tây Vực, ghi chép về hành trình của Xuan Zang 玄奘 , do 辯機 | 辩机 biên soạn năm 646
Great Tang Records on the Western Regions, travel record of Xuan Zang 玄奘 [Xuán zàng], compiled by 辯機|辩机 [Biàn jī] in 646
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大唐西域记
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 记一 大功
- ghi công lớn.
- 记一 大功
- ghi công lớn; lập công lớn
- 头本 《 西游记 》
- "Tây du ký" bản đầu tiên.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 扈从 大帅 西征
- hộ tống đại soái tây chinh.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 桌上 有个 大 西瓜
- Trên bàn có một quả dưa hấu lớn.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 大家 东奔西窜
- Mọi người chạy tán loạn.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大唐西域记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大唐西域记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唐›
域›
大›
西›
记›