Đọc nhanh: 大化瑶族自治县 (đại hoá dao tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Dahua Yao ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.
✪ Quận tự trị Dahua Yao ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Dahua Yao Autonomous County in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大化瑶族自治县
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 大自然
- thiên nhiên
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 他 是 岸然 自大 的 人
- Anh ta là người tự đại cao ngạo.
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自然 条件 变化很大
- Điều kiện tự nhiên thay đổi rất nhiều.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大化瑶族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大化瑶族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
县›
大›
族›
治›
瑶›
自›