Đọc nhanh: 全国人民代表大会 (toàn quốc nhân dân đại biểu đại hội). Ý nghĩa là: (Tiếng Trung) Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc, viết tắt cho 人大.
Ý nghĩa của 全国人民代表大会 khi là Danh từ
✪ (Tiếng Trung) Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
(Chinese) National People's Congress
✪ viết tắt cho 人大
abbr. to 人大 [Rén dà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全国人民代表大会
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 人大代表
- đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 全国 人民 团结 紧
- Nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
- 定期 召开 代表大会
- định ngày họp đại hội đại biểu.
- 选派代表 参加 大会
- cử đại biểu đi dự hội nghị.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全国人民代表大会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全国人民代表大会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
代›
会›
全›
国›
大›
民›
表›