Đọc nhanh: 大人物 (đại nhân vật). Ý nghĩa là: nhân vật nổi tiếng; người có danh vọng; người tai to mặt lớn. Ví dụ : - 这个城市里有很多大人物。 Thành phố này có rất nhiều nhân vật lớn.. - 他认识很多大人物。 Anh ấy quen biết nhiều nhân vật lớn.
Ý nghĩa của 大人物 khi là Danh từ
✪ nhân vật nổi tiếng; người có danh vọng; người tai to mặt lớn
指有地位有名望的人
- 这个 城市 里 有 很多 大人物
- Thành phố này có rất nhiều nhân vật lớn.
- 他 认识 很多 大人物
- Anh ấy quen biết nhiều nhân vật lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大人物
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 爱惜 人力物力
- quý trọng sức người sức của.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 这个 城市 里 有 很多 大人物
- Thành phố này có rất nhiều nhân vật lớn.
- 调整 物价 是 关乎 人民 生活 的 一件 大事
- điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
- 他 认识 很多 大人物
- Anh ấy quen biết nhiều nhân vật lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大人物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大人物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
大›
物›