Đọc nhanh: 多元不饱和脂肪酸 (đa nguyên bất bão hoà chi phương toan). Ý nghĩa là: axit béo không bão hòa đa.
Ý nghĩa của 多元不饱和脂肪酸 khi là Danh từ
✪ axit béo không bão hòa đa
polyunsaturated fatty acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多元不饱和脂肪酸
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 你 就 不能 多 等 几秒 呀 !
- Cậu không đợi được thêm vài giây à!
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 俩 和 个 这 两个 字 不能 连用
- '俩'và'个'không thể dùng cùng nhau.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 衣服 只要 穿着 暖和 就行 , 不必 多去 考究
- quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 她 和 妈妈 差不多 高 了
- Cô ấy cao gần bằng mẹ cô ấy rồi.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 至于 欧美 的 风土人情 和 中国 不同 的 地方 是 很多 的
- Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多元不饱和脂肪酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多元不饱和脂肪酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
元›
和›
多›
肪›
脂›
酸›
饱›