Đọc nhanh: 安徽建筑工业学院 (an huy kiến trúc công nghiệp học viện). Ý nghĩa là: Đại học kiến trúc An Huy.
Ý nghĩa của 安徽建筑工业学院 khi là Danh từ
✪ Đại học kiến trúc An Huy
Anhui University of Architecture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安徽建筑工业学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 他 被 安排 到 学校 工作
- Anh ấy được sắp xếp đến trường học làm việc.
- 他 建议 我 调整 工作 安排
- Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 建筑行业
- Ngành kiến trúc.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 他 是 建筑工人
- Anh ấy là công nhân xây dựng.
- 他 是 个 建筑工人
- Anh ấy là một công nhân xây dựng.
- 建筑工地 严禁烟火
- công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安徽建筑工业学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安徽建筑工业学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
学›
安›
工›
建›
徽›
筑›
院›