外滚口 wài gǔn kǒu

Từ hán việt: 【ngoại cổn khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外滚口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại cổn khẩu). Ý nghĩa là: Miếng ống ngoài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外滚口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 外滚口 khi là Danh từ

Miếng ống ngoài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外滚口

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • - 昂贵 ángguì de 外国 wàiguó 奢侈品 shēchǐpǐn de 进口量 jìnkǒuliàng 增加 zēngjiā le

    - Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.

  • - 日本 rìběn cóng 国外 guówài 进口 jìnkǒu 各种 gèzhǒng 原料 yuánliào

    - Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.

  • - 昨晚 zuówǎn 梦见 mèngjiàn 外婆 wàipó zuò de 盐焗鸡 yánjújī 流口水 liúkǒushuǐ a

    - Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.

  • - 石油 shíyóu cóng 井口 jǐngkǒu 往外 wǎngwài pēn

    - Dầu được phun ra từ miệng giếng.

  • - de 外套 wàitào yǒu 两个 liǎnggè 口袋 kǒudài

    - Áo khoác của anh ấy có hai túi.

  • - 基本 jīběn 材料 cáiliào dōu cóng 国外 guówài 进口 jìnkǒu

    - Nguyên liệu chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài.

  • - 精加工 jīngjiāgōng 产品 chǎnpǐn 长年 chángnián 出口 chūkǒu 国外 guówài 并且 bìngqiě shì 国内 guónèi 外资企业 wàizīqǐyè de 主要 zhǔyào 供货商 gōnghuòshāng

    - Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

  • - 外用药 wàiyòngyào 不可 bùkě 口服 kǒufú

    - Thuốc bôi ngoài da không thể uống.

  • - 极度 jídù de 狂怒 kuángnù 使 shǐ 妻子 qīzǐ 不但 bùdàn zài 家里 jiālǐ 而且 érqiě hái zài 外头 wàitou 破口大骂 pòkǒudàmà

    - Cơn tức giận cực độ khiến cho vợ không chỉ hét to trong nhà mà còn ngoài đường.

  • - yǒu 外地口音 wàidìkǒuyīn

    - Cô ấy có giọng nơi khác.

  • - gěi 领口 lǐngkǒu gǔn 一边 yībiān

    - Cô ấy may viền cho cổ áo.

  • - 因为 yīnwèi yǒu 两个 liǎnggè 额外 éwài de 以太网 yǐtàiwǎng 接口 jiēkǒu

    - Vì có thêm hai cổng ethernet?

  • - 所有 suǒyǒu 猫咪 māomī dōu 喜欢 xǐhuan zài 地上 dìshàng 翻滚 fāngǔn de māo 例外 lìwài

    - Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.

  • - 药酒 yàojiǔ yǒu de 口服 kǒufú yǒu de 外用 wàiyòng

    - Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.

  • - 空气污染 kōngqìwūrǎn 日益严重 rìyìyánzhòng 很多 hěnduō rén 外出 wàichū dōu dài shàng 口罩 kǒuzhào

    - Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài

  • - 从前 cóngqián 有些 yǒuxiē 商人 shāngrén 一听 yītīng 顾客 gùkè shì 外乡口音 wàixiāngkǒuyīn 往往 wǎngwǎng 就要 jiùyào qiāo 一下子 yīxiàzǐ

    - trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外滚口

Hình ảnh minh họa cho từ 外滚口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外滚口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao