外带 wài dài

Từ hán việt: 【ngoại đới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外带" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại đới). Ý nghĩa là: lốp; vỏ (xe), ngoài ra; ngoài ra còn. Ví dụ : - 。 anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外带 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

lốp; vỏ (xe)

外胎的通称

ngoài ra; ngoài ra còn

又加上

Ví dụ:
  • - 进厂 jìnchǎng 当学徒 dāngxuétú wài 带上 dàishàng 夜校 yèxiào 念书 niànshū

    - anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外带

  • - de 外貌 wàimào hěn 平凡 píngfán

    - Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.

  • - 漏斗状 lòudǒuzhuàng wài 形象 xíngxiàng 漏斗 lòudǒu de 物体 wùtǐ

    - Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - 伯伯 bóbó 带我去 dàiwǒqù 公园 gōngyuán wán

    - Bác dẫn tôi đi công viên chơi.

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 卡尔 kǎěr 带给 dàigěi

    - Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 附带 fùdài de 劳动 láodòng

    - lao động phụ

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • - qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi

    - viền một dây đai.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 胶带 jiāodài 已经 yǐjīng huài le

    - dải băng đã hỏng rồi.

  • - 外面 wàimiàn xià 大雨 dàyǔ le bié 忘带 wàngdài 雨伞 yǔsǎn

    - Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.

  • - 意外 yìwài le le yīn de 磁带 cídài

    - Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.

  • - 进厂 jìnchǎng 当学徒 dāngxuétú wài 带上 dàishàng 夜校 yèxiào 念书 niànshū

    - anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.

  • - dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng 允许 yǔnxǔ 携带 xiédài de 款额 kuǎné 有所 yǒusuǒ 限制 xiànzhì

    - Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.

  • - 他们 tāmen 带来 dàilái le 海外 hǎiwài de 文化 wénhuà

    - Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外带

Hình ảnh minh họa cho từ 外带

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao