Đọc nhanh: 外科用肩绷带 (ngoại khoa dụng kiên băng đới). Ý nghĩa là: Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật.
Ý nghĩa của 外科用肩绷带 khi là Từ điển
✪ Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科用肩绷带
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 她 用 肩膀 撑 着 门
- Cô ấy dùng vai đỡ cửa.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 那个 绷框 很 耐用
- Khung vải đó rất bền.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 用心 饰 外表
- Dùng tâm đánh bóng ngoại hình.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 带头作用
- đóng vai trò dẫn đầu.
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外科用肩绷带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外科用肩绷带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
带›
用›
科›
绷›
肩›