Đọc nhanh: 请勿外带食品 (thỉnh vật ngoại đới thực phẩm). Ý nghĩa là: Không mang đồ ăn từ bên ngoài.
Ý nghĩa của 请勿外带食品 khi là Câu thường
✪ Không mang đồ ăn từ bên ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿外带食品
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 请 把 垃圾袋 放在 门外
- Hãy đặt túi rác ở ngoài cửa.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 副食品
- thực phẩm phụ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请勿外带食品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请勿外带食品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›
品›
外›
带›
请›
食›