Đọc nhanh: 夏黄公 (hạ hoàng công). Ý nghĩa là: Xia Huanggong còn được gọi là Huang Shigong 黃石公 | 黄石公 (ngày sinh và ngày mất không rõ ràng), ẩn sĩ Đạo giáo của nhà Tần 秦代 và là tác giả của “Ba chiến lược của Huang Shigong” 黃石公三 略 | 黄石公三 略 [Huang2 Shi2 Gong1 San1 lu: e4], một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书.
Ý nghĩa của 夏黄公 khi là Danh từ
✪ Xia Huanggong còn được gọi là Huang Shigong 黃石公 | 黄石公 (ngày sinh và ngày mất không rõ ràng), ẩn sĩ Đạo giáo của nhà Tần 秦代 và là tác giả của “Ba chiến lược của Huang Shigong” 黃石公三 略 | 黄石公三 略 [Huang2 Shi2 Gong1 San1 lu: e4], một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书
Xia Huanggong also known as Huang Shigong 黃石公|黄石公 [Huáng Shi2 gōng] (dates of birth and death uncertain), Daoist hermit of the Qin Dynasty 秦代 [Qin2 dài] and purported author of ”Three Strategies of Huang Shigong” 黃石公三略|黄石公三略[Huang2 Shi2 gong1 San1 lu:e4], one of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书 [Wu3 jīng Qi1 shū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏黄公
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏黄公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏黄公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
夏›
黄›