Đọc nhanh: 桩头封堵钢板 (trang đầu phong đổ cương bản). Ý nghĩa là: Thép bịt đầu cọc (không cho bê tông lọt vào lỗ cọc gây lãng phí cũng như ảnh hưởng kết cấu đài cọc.).
Ý nghĩa của 桩头封堵钢板 khi là Danh từ
✪ Thép bịt đầu cọc (không cho bê tông lọt vào lỗ cọc gây lãng phí cũng như ảnh hưởng kết cấu đài cọc.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桩头封堵钢板
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 老板 是 我们 公司 的 头儿
- Ông chủ là người đứng đầu công ty chúng tôi.
- 头脑 封建
- đầu óc phong kiến
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 弹钢琴 要 十个 指头 都 动作
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
- 工人 正在 更换 损坏 的 堵头
- Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桩头封堵钢板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桩头封堵钢板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堵›
头›
封›
板›
桩›
钢›