阿堵 ā dǔ

Từ hán việt: 【a đổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阿堵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a đổ). Ý nghĩa là: tiền bạc, cái này, cái này (cổ xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阿堵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阿堵 khi là Danh từ

tiền bạc

money

cái này, cái này (cổ xưa)

this, this one (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿堵

  • - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • - 有位 yǒuwèi 天体 tiāntǐ 物理学家 wùlǐxuéjiā jiào ā 玛利亚 mǎlìyà · 柯林斯 kēlínsī

    - Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.

  • - 阿岭 ālǐng 连绵 liánmián

    - Núi non trùng điệp.

  • - 阿布 ābù shì 你们 nǐmen 之中 zhīzhōng 唯一 wéiyī 算得 suànde shàng shì rén de

    - Abed là người duy nhất trong số các bạn!

  • - 执法不阿 zhífǎbùē

    - chấp hành pháp luật không thiên vị.

  • - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • - 我住 wǒzhù 东阿 dōngē

    - Tôi sống ở Đông A.

  • - ā Q 精神 jīngshén

    - tinh thần AQ

  • - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn

    - AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)

  • - 刚直不阿 gāngzhíbùē

    - chính trực không a dua

  • - shān ā 壮丽 zhuànglì

    - Núi non hùng vĩ.

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • - 迈阿密 màiāmì lái de

    - Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.

  • - 东阿 dōngē 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh Đông A rất đẹp.

  • - 阿肯色州 ākěnsèzhōu zài

    - Cái quái gì ở Arkansas?

  • - 复方 fùfāng 阿司匹林 āsīpǐlín

    - as-pi-rin tổng hợp

  • - 阿拉伯 ālābó 字码儿 zìmǎér

    - chữ số Ả Rập

  • - 阿诺德 ānuòdé zài 预赛 yùsài zhōng pǎo 太好了 tàihǎole 因此 yīncǐ 完全 wánquán 有把握 yǒubǎwò 赢得 yíngde 决定 juédìng de 胜利 shènglì

    - Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阿堵

Hình ảnh minh họa cho từ 阿堵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿堵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJKA (土十大日)
    • Bảng mã:U+5835
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao