Đọc nhanh: 油路堵塞 (du lộ đổ tắc). Ý nghĩa là: đường dầu bị chặn.
Ý nghĩa của 油路堵塞 khi là Danh từ
✪ đường dầu bị chặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油路堵塞
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 因为 交通堵塞 , 我 上班 迟到 了
- Tôi đi làm muộn vì tắc đường.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油路堵塞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油路堵塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堵›
塞›
油›
路›