Đọc nhanh: 堆货 (đôi hoá). Ý nghĩa là: Chồng hàng;xếp hàng. Ví dụ : - 他回到堆货房,关好了门。 一堆货山 Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
Ý nghĩa của 堆货 khi là Động từ
✪ Chồng hàng;xếp hàng
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆货
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堆货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堆货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堆›
货›