Đọc nhanh: 基底 (cơ để). Ý nghĩa là: nền, tầng; lớp, chất nền. Ví dụ : - 阻塞了基底动脉的血液流通 Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
Ý nghĩa của 基底 khi là Danh từ
✪ nền
基础的最下部分
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
✪ tầng; lớp
未固结或成层的沉积物之下的岩石
✪ chất nền
在其上粘附一种材料 (如油漆或薄箔) 的基础表面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基底
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基底
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基底 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
底›