Đọc nhanh: 督察 (đốc sát). Ý nghĩa là: đôn đốc; giám sát; đốc thúc, người đôn đốc; người giám sát. Ví dụ : - 派人前往督察 phái người đi đôn đốc.
✪ đôn đốc; giám sát; đốc thúc
监督察看
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
✪ người đôn đốc; người giám sát
指担任督察工作的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督察
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 警察 整顿 治安 问题
- Cảnh sát đang chỉnh đốn vấn đề an ninh.
- 体察民情
- quan sát dân tình
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 组长 督工 不 停歇
- Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 督察
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 督察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
督›