Đọc nhanh: 埃文 (ai văn). Ý nghĩa là: Avon, Evan, Ivan. Ví dụ : - 她从埃文赶来的 Cô ấy vội vã từ Avon.. - 她正从埃文开车赶过来 Cô ấy đang lái xe từ Avon.. - 埃文跟那无关 Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
Ý nghĩa của 埃文 khi là Danh từ
✪ Avon
- 她 从 埃文 赶来 的
- Cô ấy vội vã từ Avon.
- 她 正 从 埃文 开车 赶过来
- Cô ấy đang lái xe từ Avon.
✪ Evan
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ Ivan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃文
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 她 从 埃文 赶来 的
- Cô ấy vội vã từ Avon.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 她 正 从 埃文 开车 赶过来
- Cô ấy đang lái xe từ Avon.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
文›