Đọc nhanh: 埃蕾 (ai lôi). Ý nghĩa là: Herba Centaurii altaici cum flore, thảo mộc centaury với hoa (TCM).
Ý nghĩa của 埃蕾 khi là Danh từ
✪ Herba Centaurii altaici cum flore
✪ thảo mộc centaury với hoa (TCM)
centaury herb with flowers (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃蕾
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃蕾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃蕾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
蕾›