Đọc nhanh: 埃森 (ai sâm). Ý nghĩa là: Essen, thành phố chính của Ruhr 魯爾區 | 鲁尔区, Đức.
Ý nghĩa của 埃森 khi là Danh từ
✪ Essen, thành phố chính của Ruhr 魯爾區 | 鲁尔区, Đức
Essen, main city of the Ruhr 魯爾區|鲁尔区, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃森
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
森›