Hán tự: 圈
Đọc nhanh: 圈 (khuyên.quyển). Ý nghĩa là: vòng tròn, vòng; giới; khu vực; lĩnh vực (phạm vi), rào; vây; quây; ngăn. Ví dụ : - 他画了一个大圈。 Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.. - 他把东西放在一个圈里。 Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.. - 他在学术圈有名。 Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
Ý nghĩa của 圈 khi là Danh từ
✪ vòng tròn
(圈儿) 圆而中空的平面形;环形;环形的东西
- 他 画 了 一个 大 圈
- Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
✪ vòng; giới; khu vực; lĩnh vực (phạm vi)
集体的范围或活动的范围
- 他 在 学术 圈 有名
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 他 是 文艺圈 的 人
- Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.
- 商业 圈 竞争 很 激烈
- Giới kinh doanh cạnh tranh rất khốc liệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 圈 khi là Động từ
✪ rào; vây; quây; ngăn
在四周加上限制 (多指地方);围
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 警察 把 犯罪 嫌疑人 圈 了 起来
- Cảnh sát đã vây quanh người tình nghi phạm tội.
- 他 用 绳子 圈住 了 那个 地方
- Anh ấy đã dùng dây bao quanh khu vực đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khoanh tròn (vẽ vòng tròn làm dấu)
画圈做记号
- 确 答案 上 圈 一个圈
- Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng.
- 老师 让 我们 圈出 关键词
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 老师 让 我们 圈出 关键词
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 威力 圈
- phạm vi sức mạnh
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 眼圈 发红 , 声音 哽咽
- vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.
- 献 花圈
- dâng vòng hoa
- 生活 圈子
- phạm vi cuộc sống.
- 我们 需要 圈好 这些 羊
- Chúng ta cần nhốt mấy con cừu này lại.
- 灵 前 摆满 了 花圈
- Trước linh cữu bày đầy hoa.
- 他 既然 上 了 圈套 就 不得不 听 人家 摆治
- anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 是 果酱 甜甜 圈
- Đó là một chiếc bánh rán thạch.
- 落入 圈套
- rơi vào tròng; sa bẫy.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›