Đọc nhanh: 圈肥 (khuyên phì). Ý nghĩa là: phân chuồng.
Ý nghĩa của 圈肥 khi là Danh từ
✪ phân chuồng
厩肥:牛、马、猪等家畜的粪尿连同垫圈的干土、杂草等混在一起沤成的肥料也叫圈 (juàn) 肥,有的地区叫圊 (qīng) 肥Xem: 见〖厩肥〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈肥
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 肥胖 男孩 有 肥胖症
- Những chàng trai béo có bệnh béo phì.
- 肥胖症
- bệnh béo phì
- 我妈 有 病态 肥胖症
- Mẹ tôi bị bệnh béo phì.
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圈肥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圈肥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
肥›