Đọc nhanh: 四象 (tứ tượng). Ý nghĩa là: bốn bộ phận (trong số hai mươi tám chòm sao 二十八宿 trên bầu trời thành các nhóm bảy dinh thự), đó là: Azure Dragon 青龍 | 青龙, White Tiger 白虎, Vermilion Bird 朱雀 [ Zhu1 que4], Black Tortoise 玄武.
Ý nghĩa của 四象 khi là Danh từ
✪ bốn bộ phận (trong số hai mươi tám chòm sao 二十八宿 trên bầu trời thành các nhóm bảy dinh thự), đó là: Azure Dragon 青龍 | 青龙, White Tiger 白虎, Vermilion Bird 朱雀 [ Zhu1 que4], Black Tortoise 玄武
four divisions (of the twenty-eight constellations 二十八宿 [èr shí bā xiù] of the sky into groups of seven mansions), namely: Azure Dragon 青龍|青龙 [Qing1 lóng], White Tiger 白虎 [Bái hǔ], Vermilion Bird 朱雀 [Zhū què], Black Tortoise 玄武 [Xuán wǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四象
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 四处 告贷
- vay tiền khắp nơi
- 歌声 四起
- tiếng ca vang lên khắp nơi
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
象›