Hán tự: 霹
Đọc nhanh: 霹 (phích.tích). Ý nghĩa là: sét. Ví dụ : - 你有霹雳手套吗?借我一套 Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
Ý nghĩa của 霹 khi là Danh từ
✪ sét
霹雷
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霹
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
Hình ảnh minh họa cho từ 霹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm霹›