Từ hán việt: 【phích.tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phích.tích). Ý nghĩa là: sét. Ví dụ : - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sét

霹雷

Ví dụ:
  • - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霹

Hình ảnh minh họa cho từ 霹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBSRJ (一月尸口十)
    • Bảng mã:U+9739
    • Tần suất sử dụng:Trung bình