Hán tự: 嘬
Đọc nhanh: 嘬 (toát.soái). Ý nghĩa là: cắn; ăn; nhai; ngoạm; gặm; ăn mòn. Ví dụ : - 我的外语不行,让我当翻译非嘬瘪子不可。 ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
Ý nghĩa của 嘬 khi là Động từ
✪ cắn; ăn; nhai; ngoạm; gặm; ăn mòn
咬;吃
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘬
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 小孩儿 嘬 奶
- bé bú sữa.
Hình ảnh minh họa cho từ 嘬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘬›