• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
  • Pinyin: Chuài , Zuō
  • Âm hán việt: Soái Toát
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一一丨丨一一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口最
  • Thương hiệt:RASE (口日尸水)
  • Bảng mã:U+562C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嘬

  • Cách viết khác

    𠻕 𠽶 𣤌

Ý nghĩa của từ 嘬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Soái, Toát). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: cắn, khoét, Cắn khoét., Nuốt trọn một lần, Cắn, khoét, Tham cầu, ham muốn. Từ ghép với : Em bé bú sữa Chi tiết hơn...

Toát

Từ điển phổ thông

  • cắn, khoét

Từ điển Thiều Chửu

  • Cắn khoét.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (khn) Bú, mút

- Em bé bú sữa

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nuốt trọn một lần
* Cắn, khoét
* Tham cầu, ham muốn
Tính từ
* Thô