• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
  • Pinyin: Biē , Biě , Piē
  • Âm hán việt: Biết Biệt Tất
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶ノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸疒⿱自仓
  • Thương hiệt:XKHUP (重大竹山心)
  • Bảng mã:U+762A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 瘪

  • Cách viết khác

    𤻋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瘪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Biết, Biệt, Tất). Bộ Nạch (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. móm, tẹt, 4. khẳng khiu, 2. móm, tẹt, 4. khẳng khiu, 2. móm, tẹt. Từ ghép với : Lạc lép, đậu phộng óp, Bẹp hơi, xì hơi, xẹp hơi, xẹp bánh, Mũi tẹt. Xem [bie]. Chi tiết hơn...

Biết
Biệt
Tất

Từ điển phổ thông

  • 1. lép, óp, tẹp
  • 2. móm, tẹt
  • 3. bẹp, tóp lại
  • 4. khẳng khiu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khẳng khiu, khô đét, lép, óp, bẹp, xẹp, tẹt, đét

- Lạc lép, đậu phộng óp

- Khô đét

- Bẹp hơi, xì hơi, xẹp hơi, xẹp bánh

- Mũi tẹt. Xem [bie].

* 癟三

- biết tam [biesan] (đph) Người cà lơ, tên ma cà bông, kẻ bụi đời. Xem [biâ].

Âm:

Biệt

Từ điển phổ thông

  • 1. lép, óp, tẹp
  • 2. móm, tẹt
  • 3. bẹp, tóp lại
  • 4. khẳng khiu
Âm:

Tất

Từ điển phổ thông

  • 1. lép, óp, tẹp
  • 2. móm, tẹt
  • 3. bẹp, tóp lại
  • 4. khẳng khiu