Đọc nhanh: 嘟囔 (đô nang). Ý nghĩa là: lầu bầu; lẩm bẩm. Ví dụ : - 你在嘟囔什么呀? anh đang lẩm bẩm gì đó?
Ý nghĩa của 嘟囔 khi là Động từ
✪ lầu bầu; lẩm bẩm
连续不断地自言自语
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟囔
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 汽笛 发出 嘟嘟 声
- Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".
- 她 嘟 着 嘴 , 表示 不 满意
- Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
- 他嘟 着 嘴 说 : 我 不想 做 这个 !
- Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘟囔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘟囔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘟›
囔›