嘟囔 dūnāng

Từ hán việt: 【đô nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘟囔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đô nang). Ý nghĩa là: lầu bầu; lẩm bẩm. Ví dụ : - ? anh đang lẩm bẩm gì đó?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘟囔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘟囔 khi là Động từ

lầu bầu; lẩm bẩm

连续不断地自言自语

Ví dụ:
  • - zài 嘟囔 dūnang 什么 shénme ya

    - anh đang lẩm bẩm gì đó?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟囔

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - zài 嘟囔 dūnang 什么 shénme ya

    - anh đang lẩm bẩm gì đó?

  • - 喇叭 lǎba 嘟嘟 dūdū 地响 dìxiǎng 不停 bùtíng

    - Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba 地响 dìxiǎng le 一声 yīshēng

    - Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.

  • - 嘟噜 dūlū zhe liǎn

    - xụ mặt

  • - 锅里 guōlǐ de zhōu 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū xiǎng

    - cháo trong nồi sôi sùng sục.

  • - 听不清 tīngbùqīng zài shuō 什么 shénme guāng 听到 tīngdào 嘴里 zuǐlǐ 打着 dǎzhe 嘟噜 dūlū

    - chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.

  • - 嘟噜 dūlū 钥匙 yàoshi

    - một xâu chìa khoá

  • - 汽笛 qìdí 发出 fāchū 嘟嘟 dūdū shēng

    - Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".

  • - zhe zuǐ 表示 biǎoshì 满意 mǎnyì

    - Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.

  • - 嘟噜 dūlū ér

    - đánh lưỡi.

  • - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • - 直接 zhíjiē cóng wǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝汤 hētāng shì 粗俗 cūsú de

    - Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.

  • - 泉水 quánshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 地往 dìwǎng wài mào

    - nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.

  • - 正用 zhèngyòng 吸管 xīguǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝牛奶 hēniúnǎi

    - Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.

  • - 小刘 xiǎoliú 端起 duānqǐ 一碗水 yīwǎnshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū le 下去 xiàqù

    - bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

  • - 嘟噜 dūlū 葡萄 pútao

    - một chùm nho

  • - 他嘟 tādū zhe zuǐ shuō 不想 bùxiǎng zuò 这个 zhègè

    - Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘟囔

Hình ảnh minh họa cho từ 嘟囔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘟囔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJAL (口十日中)
    • Bảng mã:U+561F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+22 nét)
    • Pinyin: Nāng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBV (口十月女)
    • Bảng mã:U+56D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình