囔囔 nāng nang

Từ hán việt: 【nang nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "囔囔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nang nang). Ý nghĩa là: thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói), uôm uôm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 囔囔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 囔囔 khi là Động từ

thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói)

小声说话

uôm uôm

形容声音的粗重

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囔囔

  • - zài 嘟囔 dūnang 什么 shénme ya

    - anh đang lẩm bẩm gì đó?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 囔囔

Hình ảnh minh họa cho từ 囔囔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囔囔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+22 nét)
    • Pinyin: Nāng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBV (口十月女)
    • Bảng mã:U+56D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình