Đọc nhanh: 瞎嘟囔 (hạt đô nang). Ý nghĩa là: làu bàu.
Ý nghĩa của 瞎嘟囔 khi là Động từ
✪ làu bàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎嘟囔
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 他俩 总爱瞎啧
- Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.
- 你 瞎 咋呼 什么
- anh làm gì mà gào to như thế?
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 他 总是 编 瞎话
- Anh ta luôn bịa chuyện.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 正经事儿 不 做 , 一天到晚 瞎 晃荡
- việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 你 这 是 在 瞎蒙
- Bạn đang đoán lung tung.
- 想 好 了 再 回答 , 别 瞎蒙
- Nghĩ cho kỹ rồi hãy trả lời, đừng nói bừa.
- 真是 白 瞎 了 一个 名额
- Thật là phí đi một vị trí.
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 你别 瞎 摆划
- cậu đừng có đùa dai nữa!
- 瞎 猫 碰上 死耗子 呗 , 我们 怎么 没有 这么 好 的 运气
- Mèo mù vớ được cá rán, sao chúng ta lại không may mắn như thế chứ
- 他 从来不 说 半句 瞎话
- Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 真是 白 瞎 了 父母 的 钱
- Thật là phí tiền bạc của bố mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞎嘟囔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞎嘟囔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘟›
囔›
瞎›