chā

Từ hán việt: 【tra】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tra). Ý nghĩa là: thì thầm; thủ thỉ. Ví dụ : - 。 nói thì thầm.. - 。 chim non trên cành kêu chíp chíp.. - 。 thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

thì thầm; thủ thỉ

小声说话的声音

Ví dụ:
  • - 喳喳 chācha

    - nói thì thầm.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • - 嘁嘁喳喳 qīqīchācha

    - thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.

  • - zài 老张 lǎozhāng de 耳边 ěrbiān 喳喳 chācha le 两句 liǎngjù

    - anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • - 喜鹊 xǐquè zhā zhā jiào

    - chim khách kêu ríu rít.

  • - 喳喳 chācha

    - nói thì thầm.

  • - 嘁嘁喳喳 qīqīchācha

    - thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.

  • - zài 老张 lǎozhāng de 耳边 ěrbiān 喳喳 chācha le 两句 liǎngjù

    - anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喳

Hình ảnh minh họa cho từ 喳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDAM (口木日一)
    • Bảng mã:U+55B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình