• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thích Táp
  • Nét bút:丨フ一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口戚
  • Thương hiệt:RIHF (口戈竹火)
  • Bảng mã:U+5601
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嘁

  • Cách viết khác

    𠻏 𡂔

Ý nghĩa của từ 嘁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thích, Táp). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Từ ghép với : thích tra [qicha] Nói thì thầm; Chi tiết hơn...

Thích

Từ điển phổ thông

  • (xem: thích tra 嘁喳)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘁喳

- thích tra [qicha] Nói thì thầm;

* 嘁嘁喳喳

- thích thích tra tra [qiqicha cha] Tiếng nói thì thầm.