zhā

Từ hán việt: 【tra】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tra). Ý nghĩa là: vê, xoè tay; xoè ngón tay. Ví dụ : - 。 xoè năm ngón tay

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

用手指撮东西

xoè tay; xoè ngón tay

把手指伸张开

Ví dụ:
  • - zhā kāi 五指 wǔzhǐ

    - xoè năm ngón tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhā kāi 五指 wǔzhǐ

    - xoè năm ngón tay

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 揸

Hình ảnh minh họa cho từ 揸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDAM (手木日一)
    • Bảng mã:U+63F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp