Hán tự: 揸
Đọc nhanh: 揸 (tra). Ý nghĩa là: vê, xoè tay; xoè ngón tay. Ví dụ : - 揸开五指。 xoè năm ngón tay
Ý nghĩa của 揸 khi là Động từ
✪ vê
用手指撮东西
✪ xoè tay; xoè ngón tay
把手指伸张开
- 揸 开 五指
- xoè năm ngón tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揸
- 揸 开 五指
- xoè năm ngón tay
Hình ảnh minh họa cho từ 揸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揸›