嘁嘁喳喳 qīqīchāzhā

Từ hán việt: 【thích thích tra tra】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘁嘁喳喳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thích thích tra tra). Ý nghĩa là: rì rầm; thì thào (Từ tượng thanh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘁嘁喳喳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘁嘁喳喳 khi là Từ tượng thanh

rì rầm; thì thào (Từ tượng thanh)

象声词,形容细碎的说话声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘁嘁喳喳

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • - 喜鹊 xǐquè zhā zhā jiào

    - chim khách kêu ríu rít.

  • - 喳喳 chācha

    - nói thì thầm.

  • - 嘁嘁喳喳 qīqīchācha

    - thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.

  • - zài 老张 lǎozhāng de 耳边 ěrbiān 喳喳 chācha le 两句 liǎngjù

    - anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘁嘁喳喳

Hình ảnh minh họa cho từ 嘁嘁喳喳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘁嘁喳喳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDAM (口木日一)
    • Bảng mã:U+55B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích , Táp
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIHF (口戈竹火)
    • Bảng mã:U+5601
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa