Đọc nhanh: 喝酒 (hát tửu). Ý nghĩa là: uống rượu. Ví dụ : - 你想让我喝酒吗 bạn muốn tôi uống rượu sao?. - 你应该少点喝酒。 Bạn nên ít uống rượu đi.. - 我爸爸天天喝酒。 Bố tôi uống rượu suốt ngày.
Ý nghĩa của 喝酒 khi là Động từ
✪ uống rượu
它可以指喝酒 (一种行为举动) 。
- 你 想 让 我 喝酒 吗
- bạn muốn tôi uống rượu sao?
- 你 应该 少 点 喝酒
- Bạn nên ít uống rượu đi.
- 我 爸爸 天天 喝酒
- Bố tôi uống rượu suốt ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝酒
- 他 喝 了 一斗 酒
- Anh ấy uống một đấu rượu.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 他 喜欢 喝 烈酒 解愁
- Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.
- 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 我 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- Tôi khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 我们 去 酒吧 喝酒 吧
- Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.
- 她 嗜酒 每天 都 喝酒
- Cô ấy nghiện rượu, mỗi ngày đều uống rượu.
- 他们 下 酒馆 喝酒 去 了
- bọn họ đi quán rượu uống rượu rồi.
- 我 从不 喝酒
- Tôi không bao giờ uống rượu.
- 爷爷 常 喝酒
- Ông thường hay uống rượu.
- 我 不常 喝酒
- Tôi không thường uống rượu.
- 喝醉 了 酒 , 头脑 昏沉
- uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
- 我 喜欢 喝酒
- tôi thích uống rượu.
- 他 喝 了 两口 酒
- Anh ấy uống hai ngụm rượu.
- 爷爷 喜欢 喝 高粱酒
- Ông nội thích uống rượu cao lương.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喝酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喝酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喝›
酒›