Từ hán việt: 【ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba). Ý nghĩa là: ùng ục; sùng sục; róc rách; sục sục. Ví dụ : - 。 Nước trong nồi ùng ục reo.. - 。 Nước suối nhỏ chảy róc rách.. - 。 Nước trong ấm sôi sục sục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

ùng ục; sùng sục; róc rách; sục sục

模拟水冒泡的声音

Ví dụ:
  • - 锅里 guōlǐ de shuǐ 地响 dìxiǎng

    - Nước trong nồi ùng ục reo.

  • - 小溪水 xiǎoxīshuǐ 流淌 liútǎng

    - Nước suối nhỏ chảy róc rách.

  • - 壶里 húlǐ de shuǐ 沸腾 fèiténg zhe

    - Nước trong ấm sôi sục sục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 小溪水 xiǎoxīshuǐ 流淌 liútǎng

    - Nước suối nhỏ chảy róc rách.

  • - 锅里 guōlǐ de shuǐ 地响 dìxiǎng

    - Nước trong nồi ùng ục reo.

  • - 壶里 húlǐ de shuǐ 沸腾 fèiténg zhe

    - Nước trong ấm sôi sục sục.

  • - méi 功夫 gōngfū tīng xiā

    - hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啵

Hình ảnh minh họa cho từ 啵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Bā , Bō , Bo
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:REDE (口水木水)
    • Bảng mã:U+5575
    • Tần suất sử dụng:Trung bình