- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
- Pinyin:
Bā
, Bō
, Bo
- Âm hán việt:
Ba
- Nét bút:丨フ一丶丶一フノ丨フ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰口波
- Thương hiệt:REDE (口水木水)
- Bảng mã:U+5575
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 啵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 啵 (Ba). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丶丶一フノ丨フ丶). Ý nghĩa là: 3. (thán từ). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cách, cạch, rắc (các tiếng động nhỏ)
- 2. hút vào, hít vào
- 3. (thán từ)