Đọc nhanh: 嘚啵 (_ ba). Ý nghĩa là: nói dài dòng; nói con cà con kê; nói lôi thôi. Ví dụ : - 没功夫听他瞎嘚啵。 hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.
Ý nghĩa của 嘚啵 khi là Thán từ
✪ nói dài dòng; nói con cà con kê; nói lôi thôi
絮叨;唠叨
- 没 功夫 听 他 瞎 嘚 啵
- hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘚啵
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 锅里 的 水 啵 啵 地响
- Nước trong nồi ùng ục reo.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 没 功夫 听 他 瞎 嘚 啵
- hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘚啵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘚啵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啵›
嘚›