Đọc nhanh: 啵啵 (ba ba). Ý nghĩa là: (onom.) tiếng ồn sủi bọt.
Ý nghĩa của 啵啵 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) tiếng ồn sủi bọt
(onom.) bubbling noise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啵啵
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 锅里 的 水 啵 啵 地响
- Nước trong nồi ùng ục reo.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 没 功夫 听 他 瞎 嘚 啵
- hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.
Hình ảnh minh họa cho từ 啵啵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啵啵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啵›