啪啦 pā lā

Từ hán việt: 【ba lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啪啦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba lạp). Ý nghĩa là: cách cách; rè rè; cành cạch (Tượng thanh) (vật bị rạng nứt). Ví dụ : - 。 chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啪啦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啪啦 khi là Phó từ

cách cách; rè rè; cành cạch (Tượng thanh) (vật bị rạng nứt)

象声词,形容器物有了裂痕后不清脆的声音

Ví dụ:
  • - 瓦盆 wǎpén 一敲 yīqiāo 啪啦 pālā 啪啦 pālā 地响 dìxiǎng

    - chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啪啦

  • - 家里 jiālǐ 生病 shēngbìng la 回家 huíjiā

    - Nhà tôi ốm rồi, tôi phải về nhà.

  • - āi 听见 tīngjiàn la

    - Vâng, nghe thấy rồi!

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 那个 nàgè shì 卡桑德拉 kǎsāngdélā la

    - Bạn đang nghĩ về Cassandra.

  • - 我要 wǒyào yǎng 豚鼠 túnshǔ la

    - Tôi đang nhận một con chuột lang!

  • - 关键时刻 guānjiànshíkè 可靠 kěkào la

    - Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.

  • - 做事 zuòshì 别太阔 biétàikuò la

    - Đừng làm việc quá cẩu thả.

  • - 你别 nǐbié 磨叨 mòdāo la

    - mày đừng lải nhải nữa!

  • - 发疯 fāfēng la 这么 zhème 大热天 dàrètiān hái 穿 chuān 棉袄 miánǎo

    - Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!

  • - 的话 dehuà jiù 当成 dàngchéng 圣旨 shèngzhǐ la

    - lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?

  • - 红旗 hóngqí bèi 风吹 fēngchuī 呼啦 hūlā 呼啦 hūlā 地响 dìxiǎng

    - gió thổi cờ bay phần phật.

  • - 成绩 chéngjì tài 糟糕 zāogāo la

    - Thành tích quá tệ rồi.

  • - 糟糕 zāogāo le 火车 huǒchē la

    - Thôi chết, lỡ tàu rồi.

  • - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng

    - Pháo nổ tiếng ầm ầm.

  • - 鞭炮 biānpào 噼里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đùng đùng.

  • - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.

  • - 瓦盆 wǎpén 一敲 yīqiāo 啪啦 pālā 啪啦 pālā 地响 dìxiǎng

    - chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.

  • - 掌声 zhǎngshēng 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.

  • - 掌声 zhǎngshēng 噼里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay lốp bốp.

  • - 久违 jiǔwéi le zhè 几年 jǐnián nín shàng 哪儿 nǎér la

    - lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啪啦

Hình ảnh minh họa cho từ 啪啦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啪啦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHA (口手竹日)
    • Bảng mã:U+556A
    • Tần suất sử dụng:Cao