劈呖啪啦 pī lì pā lā

Từ hán việt: 【phách lịch ba lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "劈呖啪啦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phách lịch ba lạp). Ý nghĩa là: đì đẹt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 劈呖啪啦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 劈呖啪啦 khi là Tính từ

đì đẹt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈呖啪啦

  • - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • - āi 听见 tīngjiàn la

    - Vâng, nghe thấy rồi!

  • - yīng shēng

    - chim oanh hót véo von.

  • - 那个 nàgè shì 卡桑德拉 kǎsāngdélā la

    - Bạn đang nghĩ về Cassandra.

  • - 老树 lǎoshù ràng 雷劈 léipī le

    - Cây cổ thụ bị sét đánh.

  • - zhè 椅子 yǐzi de tuǐ le

    - Chân của chiếc ghế này bị nứt.

  • - 那花 nàhuā měi la

    - Hoa đó quá đẹp rồi.

  • - 我要 wǒyào yǎng 豚鼠 túnshǔ la

    - Tôi đang nhận một con chuột lang!

  • - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí tuǐ

    - Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.

  • - 劈柴 pǐchái 太湿 tàishī 压秤 yāchèng

    - củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.

  • - 劈啪 pīpā de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng đùng đoàng.

  • - 做事 zuòshì 别太阔 biétàikuò la

    - Đừng làm việc quá cẩu thả.

  • - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng

    - Pháo nổ tiếng ầm ầm.

  • - 鞭炮 biānpào 噼里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đùng đùng.

  • - 鞭炮 biānpào 劈里啪啦 pīlǐpālā 地响 dìxiǎng

    - tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.

  • - 瓦盆 wǎpén 一敲 yīqiāo 啪啦 pālā 啪啦 pālā 地响 dìxiǎng

    - chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.

  • - 掌声 zhǎngshēng 劈里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.

  • - 掌声 zhǎngshēng 噼里啪啦 pīlǐpālā xiǎng 起来 qǐlai

    - tiếng vỗ tay lốp bốp.

  • - 孩子 háizi men 劈劈啪啪 pīpīpāpā 鼓起 gǔqǐ 掌来 zhǎnglái

    - bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.

  • - 我用 wǒyòng shǒu 萵苣 wōjù

    - Tôi dùng tay ngắt lá rau diếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劈呖啪啦

Hình ảnh minh họa cho từ 劈呖啪啦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劈呖啪啦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đao 刀 (+13 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Phách
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJSH (尸十尸竹)
    • Bảng mã:U+5288
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKS (口一大尸)
    • Bảng mã:U+5456
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHA (口手竹日)
    • Bảng mã:U+556A
    • Tần suất sử dụng:Cao