Đọc nhanh: 劈呖啪啦 (phách lịch ba lạp). Ý nghĩa là: đì đẹt.
Ý nghĩa của 劈呖啪啦 khi là Tính từ
✪ đì đẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈呖啪啦
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 唉 , 听见 啦
- Vâng, nghe thấy rồi!
- 莺 声 呖
- chim oanh hót véo von.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 老树 让 雷劈 了
- Cây cổ thụ bị sét đánh.
- 这 把 椅子 的 腿 劈 了
- Chân của chiếc ghế này bị nứt.
- 那花 忒 美 啦
- Hoa đó quá đẹp rồi.
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 她 每天 都 练习 劈 腿
- Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.
- 劈柴 太湿 , 压秤
- củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.
- 劈啪 的 枪声
- tiếng súng đùng đoàng.
- 做事 别太阔 啦
- Đừng làm việc quá cẩu thả.
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 鞭炮 劈里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 掌声 劈里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.
- 掌声 噼里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay lốp bốp.
- 孩子 们 劈劈啪啪 地 鼓起 掌来
- bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
- 我用 手 劈 萵苣 葉
- Tôi dùng tay ngắt lá rau diếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劈呖啪啦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劈呖啪啦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劈›
呖›
啦›
啪›