Hán tự: 哈
Đọc nhanh: 哈 (ha.hà.cáp). Ý nghĩa là: thở ra hơi; hà hơi; hà, nài nỉ; cầu xin; van xin, khom lưng; cúi xuống; cúi; nghiêng mình. Ví dụ : - 她哈了一口气。 Cô ấy hà một hơi.. - 他冷得不停地哈气。 Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.. - 她不停地哈老板。 Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.
Ý nghĩa của 哈 khi là Động từ
✪ thở ra hơi; hà hơi; hà
张口呼吸
- 她 哈 了 一口气
- Cô ấy hà một hơi.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
✪ nài nỉ; cầu xin; van xin
乞求;恳求;追求
- 她 不停 地哈 老板
- Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.
- 那个 小孩 哈着 要 吃糖
- Đứa trẻ đó nài nỉ được ăn kẹo.
✪ khom lưng; cúi xuống; cúi; nghiêng mình
弯腰;弯下;弯下我的背
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
Ý nghĩa của 哈 khi là Từ tượng thanh
✪ ha ha; ha hả (từ tượng thanh, tiếng cười)
象声词,形容笑声 (大多叠用); 叹词,表示得意或满意 (大多叠用)
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
Ý nghĩa của 哈 khi là Thán từ
✪ a ha (đắc ý thỏa mãn)
表示自豪或满意
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 哈
✪ 哈 + ( 一口 ) + 气
Hà một hơi
- 小明 哈 了 一口气
- Tiểu Minh hà một hơi.
- 我哈 了 一口气
- Tôi hà một hơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 我们 没 上 哈佛
- Chúng tôi không đến Harvard.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 别 拿 我 打哈哈
- đừng đem tôi ra làm trò đùa!
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 哈哈 , 我们 赢 了 !
- Haha, chúng ta thắng rồi!
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›