liě

Từ hán việt: 【liệt.lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liệt.lệ). Ý nghĩa là: toét miệng; nhếch mép; toe toét; há miệng, nói; luyên thuyên. Ví dụ : - 。 Anh ta cười toe toét.. - 。 Anh ấy vui đến mức há miệng.. - 。 Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

toét miệng; nhếch mép; toe toét; há miệng

嘴角向两边伸展

Ví dụ:
  • - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • - 高兴 gāoxīng 咧开 liěkāi le zuǐ

    - Anh ấy vui đến mức há miệng.

  • - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

nói; luyên thuyên

说 (含贬义)

Ví dụ:
  • - 总是 zǒngshì 胡咧 húliě

    - Anh ta luôn nói nhảm.

  • - 你别 nǐbié tīng 咧咧 liēliē

    - Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 妈妈 māma 回来 huílai liě

    - Mẹ trở về rồi.

  • - 总是 zǒngshì 胡咧 húliě

    - Anh ta luôn nói nhảm.

  • - 菜里 càilǐ 酱油 jiàngyóu 放少 fàngshǎo le 白不呲咧 báibùcīliě de

    - Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo

  • - lán 衣服 yīfú 有些 yǒuxiē 白不呲咧 báibùcīliě de 应该 yīnggāi 染一染 rǎnyīrǎn le

    - bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.

  • - 你别 nǐbié tīng 咧咧 liēliē

    - Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.

  • - 他来 tālái liě

    - Anh ấy đến rồi.

  • - 做好 zuòhǎo liě

    - Tôi làm xong rồi.

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - nhe răng trợn mắt

  • - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • - 高兴 gāoxīng 咧开 liěkāi le zuǐ

    - Anh ấy vui đến mức há miệng.

  • - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咧

Hình ảnh minh họa cho từ 咧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao