骂骂咧咧 màmaliēliē

Từ hán việt: 【mạ mạ liệt liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骂骂咧咧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạ mạ liệt liệt). Ý nghĩa là: nói kháy; chửi mát; kháy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骂骂咧咧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骂骂咧咧 khi là Tính từ

nói kháy; chửi mát; kháy

指在说话中夹杂着骂人的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂骂咧咧

  • - 妈妈 māma 回来 huílai liě

    - Mẹ trở về rồi.

  • - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • - 痛骂 tòngmà

    - Ra sức chửi.

  • - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • - 骂不还口 màbùhuánkǒu

    - bị chửi cũng không cãi lại

  • - 臭骂一顿 chòumàyīdùn

    - chửi một trận thậm tệ.

  • - 老板 lǎobǎn le 一顿 yīdùn

    - Sếp mắng tôi một trận.

  • - 妈妈 māma gāng 一顿 yīdùn

    - Mẹ tôi vừa mắng tôi một trận.

  • - 父亲 fùqīn 责骂 zémà le 一顿 yīdùn

    - cha quở trách nó một trận.

  • - 经理 jīnglǐ le 一顿 yīdùn

    - Giám đốc mắng anh ta một trận.

  • - bèi 妈妈 māma le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

  • - 总是 zǒngshì yòng 脏话 zānghuà 骂人 màrén

    - Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.

  • - 总是 zǒngshì 胡咧 húliě

    - Anh ta luôn nói nhảm.

  • - 爸爸 bàba méi 考好 kǎohǎo

    - Bố trách tôi thi không tốt.

  • - 菜里 càilǐ 酱油 jiàngyóu 放少 fàngshǎo le 白不呲咧 báibùcīliě de

    - Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo

  • - lán 衣服 yīfú 有些 yǒuxiē 白不呲咧 báibùcīliě de 应该 yīnggāi 染一染 rǎnyīrǎn le

    - bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.

  • - 你别 nǐbié tīng 咧咧 liēliē

    - Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.

  • - 他来 tālái liě

    - Anh ấy đến rồi.

  • - 做好 zuòhǎo liě

    - Tôi làm xong rồi.

  • - 男人 nánrén 喜欢 xǐhuan 女人 nǚrén 打情骂俏 dǎqíngmàqiào shuō shì 自己 zìjǐ de 幽默 yōumò 风趣 fēngqù 为的是 wèideshì 活跃 huóyuè 气氛 qìfēn

    - Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骂骂咧咧

Hình ảnh minh họa cho từ 骂骂咧咧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骂骂咧咧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao