醉咧咧 zuì liēliē

Từ hán việt: 【tuý liệt liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "醉咧咧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuý liệt liệt). Ý nghĩa là: say lè nhè; say nhè, khề khà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 醉咧咧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 醉咧咧 khi là Động từ

say lè nhè; say nhè

醉后言语不清的样子亦用以形容醉汉的举止

khề khà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉咧咧

  • - 妈妈 māma 回来 huílai liě

    - Mẹ trở về rồi.

  • - 爱情 àiqíng de 滋味 zīwèi ràng rén 陶醉 táozuì

    - Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.

  • - 陶醉 táozuì 山川 shānchuān 景色 jǐngsè 之中 zhīzhōng

    - ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.

  • - 漓江 líjiāng 风景 fēngjǐng 令人 lìngrén zuì

    - Phong cảnh sông Ly Giang làm người ta say mê.

  • - 花香 huāxiāng 扑鼻 pūbí ràng rén 陶醉 táozuì

    - Hương hoa xộc vào mũi, khiến người ta say mê.

  • - 局部 júbù 麻醉 mázuì de 手术 shǒushù 就是 jiùshì 完美 wánměi

    - Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.

  • - 总是 zǒngshì 胡咧 húliě

    - Anh ta luôn nói nhảm.

  • - 菜里 càilǐ 酱油 jiàngyóu 放少 fàngshǎo le 白不呲咧 báibùcīliě de

    - Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo

  • - lán 衣服 yīfú 有些 yǒuxiē 白不呲咧 báibùcīliě de 应该 yīnggāi 染一染 rǎnyīrǎn le

    - bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.

  • - 你别 nǐbié tīng 咧咧 liēliē

    - Bạn đừng nghe anh ta nói luyên thuyên.

  • - 他来 tālái liě

    - Anh ấy đến rồi.

  • - 做好 zuòhǎo liě

    - Tôi làm xong rồi.

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - nhe răng trợn mắt

  • - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • - 高兴 gāoxīng 咧开 liěkāi le zuǐ

    - Anh ấy vui đến mức há miệng.

  • - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

  • - gāo 这个 zhègè 城市 chéngshì wán 劈酒 pījiǔ de zài 夜场 yèchǎng 不醉 bùzuì 无归 wúguī

    - dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 醉咧咧

Hình ảnh minh họa cho từ 醉咧咧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醉咧咧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao