Đọc nhanh: 呱呱叫 (oa oa khiếu). Ý nghĩa là: tuyệt; cừ; tuyệt lắm; không chê vào đâu được. Ví dụ : - 他象棋下得呱呱叫。 anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
✪ tuyệt; cừ; tuyệt lắm; không chê vào đâu được
形容极好
- 他 象棋 下 得 呱呱叫
- anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱呱叫
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 这家 餐厅 的 菜 真是 顶呱呱
- Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 他 象棋 下 得 呱呱叫
- anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
- 这 本书 顶呱呱 , 值得 一读
- Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
- 我们 的 朋友 叫 思明
- Bạn của chúng tôi tên là Tư Minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呱呱叫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呱呱叫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
呱›