呱呱叫 guāguājiào

Từ hán việt: 【oa oa khiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呱呱叫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa oa khiếu). Ý nghĩa là: tuyệt; cừ; tuyệt lắm; không chê vào đâu được. Ví dụ : - 。 anh ấy đánh cờ rất tuyệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呱呱叫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tuyệt; cừ; tuyệt lắm; không chê vào đâu được

形容极好

Ví dụ:
  • - 象棋 xiàngqí xià 呱呱叫 guāguājiào

    - anh ấy đánh cờ rất tuyệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱呱叫

  • - jiào 丹尼 dānní

    - Tên anh ấy là Danny.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 是否 shìfǒu jiào 查尔斯 cháěrsī

    - Có phải tên bạn là Charles?

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • - xiē zhe de 时候 shíhou 几个 jǐgè 老头儿 lǎotouer jiù còu dào 一起 yìqǐ 拉呱 lāgua ér

    - những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.

  • - 呱呱 gūgū 而泣 érqì

    - khóc hu hu

  • - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài 真是 zhēnshi 顶呱呱 dǐngguāguā

    - Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.

  • - zài 厂子 chǎngzǐ shì 顶呱呱 dǐngguāguā de 技术能手 jìshùnéngshǒu

    - Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.

  • - 象棋 xiàngqí xià 呱呱叫 guāguājiào

    - anh ấy đánh cờ rất tuyệt.

  • - zhè 本书 běnshū 顶呱呱 dǐngguāguā 值得 zhíde 一读 yīdú

    - Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.

  • - 呱呱坠地 gūgūzhuìdì

    - khóc oe oe chào đời.

  • - 我们 wǒmen de 朋友 péngyou jiào 思明 sīmíng

    - Bạn của chúng tôi tên là Tư Minh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呱呱叫

Hình ảnh minh họa cho từ 呱呱叫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呱呱叫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Guā
    • Âm hán việt: , Oa
    • Nét bút:丨フ一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHVO (口竹女人)
    • Bảng mã:U+5471
    • Tần suất sử dụng:Trung bình