Hán tự: 呀
Đọc nhanh: 呀 (a.nha). Ý nghĩa là: a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc), kít; két (từ tượng thanh, tiếng cánh cửa kêu). Ví dụ : - 呀,下雪了。 A, tuyết rơi rồi. - 呀,怎么会这样! Ôi, sao lại như thế này!. - 门呀的一声开了。 Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
Ý nghĩa của 呀 khi là Từ tượng thanh
✪ a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)
(叹) 表示惊异
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 呀 , 怎么 会 这样 !
- Ôi, sao lại như thế này!
✪ kít; két (từ tượng thanh, tiếng cánh cửa kêu)
(象声词) 形容开门等的声音
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呀
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 哎呀 这 还 了 得
- trời ơi! thế thì còn gì nữa!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 谁 怕 谁 呀
- Xem ai sợ ai
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 这是 肝癌 呀
- Đây là ung thư gan.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 你别 将 我 呀
- Bạn đừng khiêu khích tôi nhé.
- 大家 快 去 呀
- Mọi người đến nhanh lên nhé!
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 你 在 那 不停 的 噪声 中 怎 麽 能 工作 得 下去 呀
- Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呀›