Đọc nhanh: 啊呀 (a nha). Ý nghĩa là: Ôi trời!, sự ngạc nhiên xen lẫn.
Ý nghĩa của 啊呀 khi là Thán từ
✪ Ôi trời!
Oh my!
✪ sự ngạc nhiên xen lẫn
interjection of surprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊呀
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 来 人 啊 , 求命 啊
- Có ai không, cứu tôi.
- 啊 , 你 怎么 这样 啊 !
- Ủa, sao bạn lại như thế này!
- 不会 啊
- Không đâu mà.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 这个 好 咸 啊
- Cái này mặn quá đi!
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 她 是 谁 啊 ?
- Cô ấy là ai chứ?
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 请 您 用 饭 啊 !
- Mời ông dùng bữa!
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 你 吃 不吃 啊
- Bạn có ăn cơm không hả?
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 你 是 弹力 女侠 啊 ! 上帝 呀 !
- bạn là một nữ hiệp mạnh mẽ à!thượng đế ơi !
- 你 怎么 又 点 外卖 啊
- Sao anh lại đặt đồ ăn ngoài rồi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啊呀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啊呀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呀›
啊›