啊呀 aya

Từ hán việt: 【a nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啊呀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a nha). Ý nghĩa là: Ôi trời!, sự ngạc nhiên xen lẫn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啊呀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啊呀 khi là Thán từ

Ôi trời!

Oh my!

sự ngạc nhiên xen lẫn

interjection of surprise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊呀

  • - 但佩妮 dànpèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū 不感兴趣 bùgǎnxìngqù a

    - Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 王奶奶 wángnǎinai 哪儿 nǎér a

    - Bà Vương, bà đi đâu thế?

  • - shuō ya zhuāng 什么 shénme 哑巴 yǎbā

    - Anh nói đi! giả câm gì chứ?

  • - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - lái rén a 求命 qiúmìng a

    - Có ai không, cứu tôi.

  • - a 怎么 zěnme 这样 zhèyàng a

    - Ủa, sao bạn lại như thế này!

  • - 不会 búhuì a

    - Không đâu mà.

  • - 内裤 nèikù 不小 bùxiǎo a

    - Cô ấy có một số quần lót lớn!

  • - 这个 zhègè hǎo xián a

    - Cái này mặn quá đi!

  • - gàn 屁事 pìshì a

    - Liên quan gì đến bạn!

  • - shì shuí a

    - Cô ấy là ai chứ?

  • - 你好 nǐhǎo chén a

    - Bạn thật sự rất nặng.

  • - qǐng nín yòng fàn a

    - Mời ông dùng bữa!

  • - zhān zhù a

    - Bạn dán cho chắc nhé!

  • - chī 不吃 bùchī a

    - Bạn có ăn cơm không hả?

  • - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • - shì 弹力 tánlì 女侠 nǚxiá a 上帝 shàngdì ya

    - bạn là một nữ hiệp mạnh mẽ à!thượng đế ơi !

  • - 怎么 zěnme yòu diǎn 外卖 wàimài a

    - Sao anh lại đặt đồ ăn ngoài rồi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啊呀

Hình ảnh minh họa cho từ 啊呀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啊呀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Ya
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMVH (口一女竹)
    • Bảng mã:U+5440
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: ā , á , ǎ , à , A
    • Âm hán việt: A , Á
    • Nét bút:丨フ一フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNLR (口弓中口)
    • Bảng mã:U+554A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao