Đọc nhanh: 吱呀 (chi a). Ý nghĩa là: Tiếng mở cửa: Cót két; cọt kẹt; kẽo kẹt.
Ý nghĩa của 吱呀 khi là Từ tượng thanh
✪ Tiếng mở cửa: Cót két; cọt kẹt; kẽo kẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱呀
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 哎呀 这 还 了 得
- trời ơi! thế thì còn gì nữa!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 谁 怕 谁 呀
- Xem ai sợ ai
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 这是 肝癌 呀
- Đây là ung thư gan.
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 你别 将 我 呀
- Bạn đừng khiêu khích tôi nhé.
- 大家 快 去 呀
- Mọi người đến nhanh lên nhé!
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 你 在 那 不停 的 噪声 中 怎 麽 能 工作 得 下去 呀
- Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吱呀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吱呀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 吱呀 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
吱›
呀›